1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decadent

decadent

/"dekədənt/
Tính từ
  • suy đồi, sa sút; điêu tàn
Danh từ
  • người suy đồi
  • văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi (ở Anh và Pháp (thế kỷ 19)
Xây dựng
  • sa sút
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận