Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decadent
decadent
/"dekədənt/
Tính từ
suy đồi, sa sút; điêu tàn
Danh từ
người suy đồi
văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi (ở Anh và Pháp (thế kỷ 19)
Xây dựng
sa sút
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận