Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decadence
decadence
/"dekədəns/ (decadency) /"dekədənsi/
Danh từ
sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn
thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...)
Xây dựng
sa sút
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận