1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decadence

decadence

/"dekədəns/ (decadency) /"dekədənsi/
Danh từ
  • sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn
  • thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...)
Xây dựng
  • sa sút
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận