1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decade box

decade box

Kỹ thuật
  • hộp đo thập tiến
Điện
  • hộp thập biến
  • hộp thập tiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận