1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decade

decade

/"dekeid/
Danh từ
  • bộ mười, nhóm mười
  • thời kỳ mười năm
  • tuần (mười ngày)
Kinh tế
  • thập kỷ
  • thập niên
Kỹ thuật
  • bộ mười
  • mười năm
Toán - Tin
  • nhóm mười
  • một chục năm
  • thập kỉ
Điện lạnh
  • thang thập tiến
  • thập tiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận