Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ debunk
debunk
/"di:"bʌɳk/
Động từ
bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...)
hạ bệ; làm mất (thanh thế...)
Xây dựng
vạch trần
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận