1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ debunk

debunk

/"di:"bʌɳk/
Động từ
  • bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...)
  • hạ bệ; làm mất (thanh thế...)
Xây dựng
  • vạch trần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận