1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ debugger

debugger

Toán - Tin
  • bộ gỡ dối
  • bộ gỡ lỗi
  • bộ gỡ rối
  • trình gỡ rối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận