1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ debris

debris

/"debri:/
Danh từ
  • mảnh vỡ, mảnh vụn
  • vôi gạch đổ nát
Kinh tế
  • mảnh vụn còn lại
  • tàn tích
Kỹ thuật
  • đá không quặng
  • đá vụn
  • đống rác
  • mảnh vỡ
  • mảnh vụn
  • rác xây dựng
Xây dựng
  • đống đá vụn
  • đống gạch vụn
Điện lạnh
  • mảnh (vỡ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận