Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ debris
debris
/"debri:/
Danh từ
mảnh vỡ, mảnh vụn
vôi gạch đổ nát
Kinh tế
mảnh vụn còn lại
tàn tích
Kỹ thuật
đá không quặng
đá vụn
đống rác
mảnh vỡ
mảnh vụn
rác xây dựng
Xây dựng
đống đá vụn
đống gạch vụn
Điện lạnh
mảnh (vỡ)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận