Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ debouchment
debouchment
/di"bautʃmənt/
Danh từ
cửa sông
quân sự
sư ra khỏi đường hẻm, sự ra khỏi rừng sâu
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận