1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ debonair

debonair

/,debə"neə/
Tính từ
  • vui vẻ, vui tính; hoà nhã
  • phóng khoáng
Xây dựng
  • tao nhã
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận