Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ debilitate
debilitate
Động từ
y học
làm yếu sức
Xây dựng
suy nhược
Chủ đề liên quan
Y học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận