1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ debenture

debenture

/di"bentʃə/
Danh từ
  • giấy nợ
Kinh tế
  • giấy hoàn thuế hải quan
  • giấy nhận nợ (của công ty)
  • giấy nợ
Kỹ thuật
  • công trái
  • giấy nợ
Giao thông - Vận tải
  • trái khoán
Toán - Tin
  • trái khoản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận