Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ debauch
debauch
/di"bɔ:tʃ/
Danh từ
sự trác tráng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ
Động từ
làm truỵ lạc; làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng
cám dỗ
phụ nữ
làm hư, làm bại hoại, làm đồi bại
Chủ đề liên quan
Phụ nữ
Thảo luận
Thảo luận