1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ debauch

debauch

/di"bɔ:tʃ/
Danh từ
  • sự trác tráng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ
Động từ
  • làm truỵ lạc; làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng
  • cám dỗ phụ nữ
  • làm hư, làm bại hoại, làm đồi bại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận