Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ debarkation
debarkation
/,di:bɑ:"keiʃn/ (debarkment) /di"bɑ:kmənt/
Danh từ
sự bốc dở hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ
Kinh tế
dỡ hàng lên bờ
việc dỡ hàng lên bờ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận