1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ debarkation

debarkation

/,di:bɑ:"keiʃn/ (debarkment) /di"bɑ:kmənt/
Danh từ
  • sự bốc dở hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ
Kinh tế
  • dỡ hàng lên bờ
  • việc dỡ hàng lên bờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận