Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ debacle
debacle
Danh từ
việc băng tan trên sông
sự thất bại, sụp đổ, tan rã hoàn toàn (chính phủ, quân đội, công việc)
Kỹ thuật
dòng nước lũ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận