1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ death rate

death rate

  • tỷ lệ tử vong
Kinh tế
  • tử suất
Kỹ thuật
  • hệ số chết
Toán - Tin
  • hệ số tử vong
Xây dựng
  • tỷ lệ tử vong
Y học
  • tỷ lệ tử vong, tỷ lệ chết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận