Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ death rate
death rate
tỷ lệ tử vong
Kinh tế
tử suất
Kỹ thuật
hệ số chết
Toán - Tin
hệ số tử vong
Xây dựng
tỷ lệ tử vong
Y học
tỷ lệ tử vong, tỷ lệ chết
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận