1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ death benefit

death benefit

Kinh tế
  • tiền bồi thường tử vong
  • trợ cấp tử nạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận