1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deamination

deamination

Kinh tế
  • sự đeamin hóa
Y học
  • sự khử amin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận