1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deafening

deafening

/"defniɳ/
Tính từ
  • làm điếc; làm inh tai, làm chói tai
Kỹ thuật
  • chói tai
  • sự cách âm
Xây dựng
  • ù tai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận