Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deafening
deafening
/"defniɳ/
Tính từ
làm điếc; làm inh tai, làm chói tai
Kỹ thuật
chói tai
sự cách âm
Xây dựng
ù tai
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận