Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deafen
deafen
/"defn/
Động từ
làm điếc; làm inh tai, làm chói tai
át (tiếng)
kiến trúc
làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Thảo luận
Thảo luận