1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deaeration

deaeration

Danh từ
  • việc lấy không khí và khí ra
Kinh tế
  • sự bài khí
  • sự khử mùi
  • sự loại khí
Kỹ thuật
  • sự khử khí
  • sự loại bỏ không khí
  • sự xả khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận