1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dead zone

dead zone

Kỹ thuật
  • vùng chết
  • vùng không vang
Toán - Tin
  • miền chết
  • miền không đổi
  • vùng không nhạy
  • vùng không thay đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận