1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dead stock

dead stock

Kinh tế
  • dụng cụ máy móc
  • hàng cũ bụi bậm
  • hàng ế
  • hàng không bán được
  • hàng tồn kho khó bán
  • hàng trong kho
  • hàng ứ đọng
  • máy móc
  • nhà xưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận