1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dead spot

dead spot

/"ded"spɔt/
Danh từ
Kỹ thuật
  • điểm chết
Cơ khí - Công trình
  • vết mờ (mẫu mài)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận