Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dead spot
dead spot
/"ded"spɔt/
Danh từ
radio
vùng câm
Kỹ thuật
điểm chết
Cơ khí - Công trình
vết mờ (mẫu mài)
Chủ đề liên quan
Radio
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận