1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dead security

dead security

Kinh tế
  • vật bảo đảm chết
  • vật bảo đảm kém giá trị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận