1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dead lock

dead lock

Kỹ thuật
  • cái chặn đứng
  • khóa ngầm
Xây dựng
  • khóa chìm
Cơ khí - Công trình
  • sự dừng hẳn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận