1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dead load

dead load

/"ded"loud/
Danh từ
  • khối lượng tích động
  • trọng lượng bản thân
  • tải trọng không đổi
Kỹ thuật
  • phụ tải cố định
  • tải trọng thường xuyên
  • tĩnh tải
  • trọng lượng riêng
Điện
  • phụ tải không đổi
Điện lạnh
  • tải chết
Điện tử - Viễn thông
  • tải không đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận