Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dead halt
dead halt
kỹ thuật
dừng hoàn toàn, dừng chết [máy]
Toán - Tin
sự dừng hẳn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận