Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dead ground
dead ground
/"ded"graund/
Danh từ
quân sự
khu vực ngoài tầm bắn của pháo
Kỹ thuật
đất không quặng
vùng chết
Điện lạnh
tiếp đất không điện
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận