1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dead ground

dead ground

/"ded"graund/
Danh từ
  • quân sự khu vực ngoài tầm bắn của pháo
Kỹ thuật
  • đất không quặng
  • vùng chết
Điện lạnh
  • tiếp đất không điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận