1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dead end

dead end

/"ded"end/
Danh từ
  • đường cùng, ngõ cụt
  • nước bí, tình trạng bế tắc không lối thoát
Kỹ thuật
  • đầu cố định
  • đầu mút
  • điểm cuối
  • đường cụt
  • ngõ cụt
Xây dựng
  • đầu ống bị bít
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận