1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dead account

dead account

Kinh tế
  • tài khoản chết
  • tài khoản chết (số dư trên tài khoản của một người đã chết)
  • tài khoản ngừng hoạt động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận