1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deactivation

deactivation

Danh từ
Kinh tế
  • sự khử hoạt tính
  • sự kìm hãm
  • sự ức chế
Hóa học - Vật liệu
  • khử hoạt tính
Điện tử - Viễn thông
  • sự đình hoạt
Toán - Tin
  • sự giải hoạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận