Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deacidification
deacidification
Danh từ
việc khử axit
Kinh tế
sự khử axit
sự trung hòa
Y học
sự làm mất tính axit
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận