Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dazzling
dazzling
/"dæzliɳ/
Tính từ
sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt
dazzling
diamonds
:
những viên kim cương
làm sững sờ, làm kinh ngạc
Kỹ thuật
lóa mắt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận