1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dazzling

dazzling

/"dæzliɳ/
Tính từ
  • sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt
  • làm sững sờ, làm kinh ngạc
Kỹ thuật
  • lóa mắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận