1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ daytaler

daytaler

/"deit,tələ/ (dataller) /"deitələ/
Danh từ
  • người làm công nhật
Kinh tế
  • người làm công nhật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận