1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ day-work

day-work

/"deiwə:k/
Danh từ
  • việc làm công nhật
  • việc làm hằng ngày
  • khai thác mỏ việc làm trên tầng lộ thiên
Xây dựng
  • công nhật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận