Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ davy
davy
/"deivi/
Danh từ
tiếng lóng
to take one"s davy that... thề rằng
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận