Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ data unavailability
data unavailability
Kỹ thuật
thiếu dữ liệu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận