1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ data security

data security

Kinh tế
  • bảo vệ an toàn số liệu
Toán - Tin
  • an ninh dữ liệu
  • an toàn dữ liệu
  • bảo mật dữ liệu
Điện tử - Viễn thông
  • an toàn dữ kiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận