1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ data rate

data rate

Kỹ thuật
  • tốc độ bốt
  • tốc độ dữ liệu
Toán - Tin
  • tốc độ bít
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận