1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ data masking

data masking

Toán - Tin
  • sự chắn dữ liệu
  • sự che dữ liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận