1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ data field

data field

Kỹ thuật
  • mục
  • mục dữ liệu
  • trường dữ liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận