Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ data aggregate
data aggregate
kỹ thuật
tập hợp dữ liệu
Kỹ thuật
khối dữ liệu
tập hợp số liệu
Toán - Tin
bộ dữ liệu
tập hợp dữ liệu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận