data
- all or none d. dữ kiện lưỡng phân
- ana logue d. số liệu liên tục
- basal d. dữ kiện cơ sở
- coded d. dữ kiện mã hoá
- correction d. bảng hiệu chỉnh
- cumulative d. tk số liệu tích luỹ
- experimental d. số liệu thực nghiệm
- graph d. số liệu đồ thị
- initial d.máy tính dữ kiện [ban đầu, khởi thuỷ ]
- input d. dữ liệu vào
- integrated d. thống kê các số liẹu gộp
- numerical d. máy tính dữ liệu bằng số
- observed d. số liệu quan sát
- qualitative d.thống kê dữ kiện định tính
- randomly fluctuating d. máy tính dữ kiện thay đổi ngẫu nhiên
- ranked d. k dữ kiện được xếp hạng
- refereence d. dữ kiện tham khảo, số liệu tham khảo
- sensitivity d. dữ kiện nhạy
- tabular d. dữ kiện dạng bảng
- test d. số liệu thực nghiệm
- máy tính số liệu, dữ kiện, dữ liệu
Chủ đề liên quan
Thảo luận