1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ data

data

  • all or none d. dữ kiện lưỡng phân
  • ana logue d. số liệu liên tục
  • basal d. dữ kiện cơ sở
  • coded d. dữ kiện mã hoá
  • correction d. bảng hiệu chỉnh
  • cumulative d. tk số liệu tích luỹ
  • experimental d. số liệu thực nghiệm
  • graph d. số liệu đồ thị
  • initial d.máy tính dữ kiện [ban đầu, khởi thuỷ ]
  • input d. dữ liệu vào
  • integrated d. thống kê các số liẹu gộp
  • numerical d. máy tính dữ liệu bằng số
  • observed d. số liệu quan sát
  • qualitative d.thống kê dữ kiện định tính
  • randomly fluctuating d. máy tính dữ kiện thay đổi ngẫu nhiên
  • ranked d. k dữ kiện được xếp hạng
  • refereence d. dữ kiện tham khảo, số liệu tham khảo
  • sensitivity d. dữ kiện nhạy
  • tabular d. dữ kiện dạng bảng
  • test d. số liệu thực nghiệm
  • máy tính số liệu, dữ kiện, dữ liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận