1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dastardly

dastardly

/"dæstədli/
Tính từ
  • hèn nhát
  • đê tiện, ném đá giấu tay

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận