Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dastard
dastard
/"dæstəd/
Danh từ
kẻ hèn nhát
kẻ ném đá giấu tay
Thảo luận
Thảo luận