1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dasher

dasher

/"dæʃə/
Danh từ
  • người ăn diện, người chịu diện
  • người hay loè, người hay phô trương
  • que đánh sữa (để lấy bơ)
  • Anh - Mỹ cái chắn bùn ô tô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận