Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dasher
dasher
/"dæʃə/
Danh từ
người ăn diện, người chịu diện
người hay loè, người hay phô trương
que đánh sữa (để lấy bơ)
Anh - Mỹ
cái chắn bùn
ô tô
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Ô tô
Thảo luận
Thảo luận