Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dashboard
dashboard
/"dæʃbɔ:d/
Danh từ
cái chắn bùn (trước xe...)
bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô)
Kỹ thuật
bảng điều khiển
Kỹ thuật Ô tô
bảng khí cụ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận