1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dashboard

dashboard

/"dæʃbɔ:d/
Danh từ
  • cái chắn bùn (trước xe...)
  • bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô)
Kỹ thuật
  • bảng điều khiển
Kỹ thuật Ô tô
  • bảng khí cụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận