Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ darn
darn
/dɑ:n/
Danh từ
sự mạng
chỗ mạng
Động từ
mạng (quần áo, bít tất...)
tiếng lóng
nguyền rủa, chửi rủa (cũng durn)
Kỹ thuật
mạng
sự mạng
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận