Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ daring
daring
/"deəriɳ/
Danh từ
sự táo bạo, sự cả gan
Tính từ
táo bạo, cả gan; phiêu lưu
Xây dựng
táo báo
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận