Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ darbies
darbies
/"dæpl"grei/
Danh từ
tiếng lóng
xích tay, khoá tay
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận